THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bo mạch chủ -Main Asus ROG ZENITH EXTREME (AMD X399) đến từ thương hiệu MAIN ASUS
AMD SocketTR4 for 1st and 2nd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ bộ vi xử lý | |
Hỗ trợ CPU lên đến 16 lõi | |
* Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU | |
Chipset | AMD X399 |
8 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3600(O.C.)/3200(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz ECC và không ECC, Không Đệm Bộ nhớ * | |
Bộ xử lý MD Ryzen™ Threadripper™ | |
Kiến trúc bộ nhớ Quad Channel | |
* Hỗ trợ Hyper DIMM cho đặc tính riêng của từng CPU. | |
* Tham khảo www.asus.com hoặc hướng dẫn sử dụng cho Bộ nhớ QVL (Danh sách Các nhà cung cấp Đạt Tiêu Chuẩn). | |
Hỗ trợ Multi-GPU | Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ thế hệ thế hệ thứ nhất của AMD |
Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA® SLI™ 4 Chiều | |
Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX 4 Chiều | |
khe cắm mở rộng | Bộ xử lý MD Ryzen™ Threadripper™ |
4 x PCIe 3.0 x16 (x16, x16/x16, x16/x8/x16, x16/x8/x16/x8) *1 | |
Bộ chip AMD X399 | |
1 x PCIe 2.0 x4 | |
1 x PCIe 2.0 x1 | |
Lưu trữ | Bộ xử lý MD Ryzen™ Threadripper™ : |
2 x M.2 Socket 3, với thiết kế M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (hỗ trợ cả SSD SATA & PCIE)*2 | |
1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE) | |
1 x Cổng U.2*3 | |
Bộ chip AMD X399 : | |
6 x Cổng SATA 6Gb /s, | |
Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 | |
LAN | Intel® I211-AT, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN |
LANGuard chống đột biến điện | |
ROG GameFirst IV | |
Kết nối không dây: Wireless Data Network | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac+ WiGig 802.11ad*4 |
Hỗ trợ MU-MIMO | |
Hỗ trợ tần số dải kép 2.4/5 GHz+ 60GHz | |
Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 4600Mbps | |
Bluetooth | Bluetooth V4.1 |
Âm thanh | ROG SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD |
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau | |
- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước | |
Tính năng Âm thanh: | |
- cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau | |
- Sonic Radar III | |
- Sonic Studio III | |
- Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào | |
- ESS® ESS9018Q2C | |
- Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz *5 | |
cổng USB | AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors : |
8 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (8 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh) | |
Bộ chip AMD X399 : | |
4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở giữa bo mạch) | |
Bộ chip AMD X399 : | |
2 x Cổng USB 2.0 (2 ở giữa bo mạch, Kiểu A + USB Kiểu CTM) | |
Bộ chip AMD X399 : | |
1 x Cổng đầu nối USB 3.1 ở bảng điều khiển phía trước | |
Bộ điều khiển ASMedia® USB 3.1 : | |
2 x Cổng USB (2 ở mặt sau, màu xanh, , Kiểu A + USB Kiểu CTM) | |
tính năng ép xung | Nút Xóa CMOS |
ROG RAMCache II | |
ROG CPU-Z | |
Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn | |
tính năng UEFI BIOS: | |
- O.C. Profile | |
- Bo mạch trong mơ dành cho những ai đam mê DIY | |
- Xóa Bảo mật ROG SSD | |
ROG CloneDrive | |
Overwolf | |
Bộ công cụ Ép xung ROG Extreme OC : | |
- Nút Thử lại | |
- Nút Khởi động An toàn | |
- Chế độ chậm | |
- Nút Bắt đầu | |
- Chế độ LN2 | |
- Nút Khởi động lại | |
- PCIe x16 Chuyển Khe cắm | |
- EZ Plug | |
bảo vệ ép xung: | |
- ASUS C.P.R. (CPU Lưu nhớ thông sô) | |
GameFirst IV | |
Extreme Engine Digi+ : | |
- NexFET™ Khối Điện năng MOSFET | |
- IR3555 PoweIRstage® | |
- Cuộn Cảm kháng Hợp kim MicroFine | |
- Tụ điện 10K Black Metallic | |
KeyBot II | |
- Sức mạnh Ép xung | |
- DirectKey | |
- ClrCMOS | |
- với một nhấp chuột | |
ROG RAMDisk | |
Extreme Tweaker | |
USB BIOS Flashback | |
Tính năng đặc biệt | Bộ vi xử lý thông minh kép ASUS Tối ưu 5 Chiều bởi Dual Intelligent Processor 5 : |
- Phím hiệu chỉnh Tối ưu 5 Chiều phối hợp TPU, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 và Turbo App một cách hoàn hảo | |
Gamer's Guardian: | |
- SafeSlot | |
TPU | |
LiveDash OLED | |
tính năng độc quyền của ASUS : | |
- AI Suite 3 | |
bảo vệ ép xung: | |
- ASUS C.P.R. (CPU Lưu nhớ thông sô) | |
AURA : | |
- Điều khiển Ánh sáng AURA | |
- Đầu cắm Dây Aura RGB | |
- Đồng bộ Hiệu ứng Ánh sáng Aura với các thiết bị ASUS ROG tương thích | |
- Đầu cắm Dải Aura có thể gán địa chỉ | |
ASUS EZ DIY : | |
- ASUS CrashFree BIOS 3 | |
- ASUS EZ Flash 3 | |
ASUS Q-Design : | |
- ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED) | |
- ASUS Q-DIMM | |
- ASUS Q-Connector | |
Cổng I / O phía sau | 1 x cổng LAN (RJ45) |
1 x USB 3.1 thế hệ thứ 2 (màu đen)USB Type-CTM, | |
1 x USB 3.1 thế hệ thứ 2 (đỏ)Kiểu A | |
8 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 (màu xanh) | |
1 x Đầu ra quang S/PDIF | |
1 x nút Clear CMOS | |
1 x Nút USB BIOS Flashback | |
1 x Mô-đun ASUS Wi-Fi GO! (Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac+ WiGig 802.11ad và Bluetooth v4.1) | |
5 x Đầu cắm âm thanh chiếu sáng bởi LED | |
Cổng I/O ở trong | 2 x đầu nối USB 3.1 Gen 1(lên tới 5Gbps) hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 3.1 Gen 1 |
1 x Cổng U.2 | |
1 x Đầu cắm Dải Aura | |
1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 | |
2 x Đầu cắm Dây Aura RGB | |
6 x kết nối SATA 6Gb / s | |
1 x Cầu nhảy ReTry (thử lại) | |
1 x Cầu nhảy Safe Boot (Khởi động an toàn) | |
1 x kết nối CPU Fan | |
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT | |
|