THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Chức Năng: In
Loại Máy In: Laser Printer
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
356 mm × 360 mm × 183 mm
Trọng lượng: 6.2 kg
Tốc Độ In:
Lên đến 34 trang/phút (A4)
Lên đến 36 trang/phút (Letter)
Loại Giấy:
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick
Khổ Giấy:
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Sức Chứa Giấy Tối Đa:
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
In Ấn
Độ Phân Giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
Loại Giấy In 2 Mặt: Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt: A4
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
Khe Cấp Giấy Thủ Công - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
1 tờ
Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa
1 tờ
Đầu Ra Giấy
150 tờ mặt úp xuống (80gsm)
1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)
Connectivity
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct)
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Màn hình LCD 1 dòng (16 ký tự)
Dung Lượng Bộ Nhớ
128 MB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 - 240 V AC 50/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Khoảng 43 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Khoảng 3,8 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Khoảng 0,08 W
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows 10, 11
Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022