THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CÁC CHỨC NĂNG | In,Quét,Copy |
LOẠI MÁY IN | Inkjet Printer |
TỐC ĐỘ IN | 17 (Mono) / 9.5 (Col) ipm FPOT: 6 (Mono) / 9.5 (Col) seconds |
KHỔ GIẤY | A4, Letter, Legal, Mexican Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo(10x15cm/4x6"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Index card(13x20cm/5x8") (Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, khổ giấy B5 và B6 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.) |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Windows: Up to 1,200 x 6,000 dpi Mac: Up to 1,200 x 3,600 dpi |
ĐỘ RỘNG IN | With border: 204 mm Borderless: 210 mm |
TRÀN LỀ | A4, Letter, Executive, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", Photo-3.5"x5" |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC | A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo (4" x 6")/(10 x 15 cm), Photo 2L (5" x 7")/(13 x 18 cm), Index card (5" x 8")/(13 x 20 cm) (Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, khổ giấy B5 và B6 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - KHỔ DỌC | A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo (4" x 6")/(10 x 15 cm), Photo L (3.5" x 5")/(9 x 13 cm), Photo 2L (5" x 7")/(13 x 18 cm), Index card (5" x 8")/(13 x 20 cm) (Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, khổ giấy B5 và B6 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 sheet |
ĐẦU RA GIẤY | Up to 50 sheets of 80 gsm plain paper |
MÀU | Có |
ĐƠN SẮC | Có |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | A4: 204 mm Letter: 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO | Up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% to 400% in increments of 1% |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Print: Max. 1200x1800 dpi, Scan: Max. 1200x600 dpi |
Khả năng kết nối | |
USB | Hi-Speed USB 2.0 |
WIRELESS LAN | IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct) |
QUÉT | |
QUÉT MÀU | Có |
ĐƠN SẮC | có |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24 bit colour processing/256 levels per colour |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8 bit colour processing/256 levels per colour |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Up to 19200x19200 dpi with Scanner Utility (For Window 7/8/10 only) |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Up to 1,200 dpi x 2,400 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT | Up to 213.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT QUÉT MẶT KÍNH | Up to 295 mm |
MÀN HÌNH & BỘ NHỚ | |
MÀN HÌNH | 1 Line LCD (16 characters) |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 128MB |
VẬN HÀNH | |
NGUỒN ĐIỆN | AC 220 - 240V 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Approx. 16W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 3W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 0.8W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.2W |
ĐỘ ỒN | Approx 53.5dB (A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10°C to 35°C |
NHIỆT ĐỘ CHẤT LƯỢNG IN TỐT NHẤT | 20°C to 33°C |
MẠNG | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY | SSID (32 characters), WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES) |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Có |
HỆ ĐIỀU HÀNH | |
Windows® 7 SP1/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x (Printing and scanning via Mac requires using either AirPrint or downloading Brother iPrint&Scan from the App Store. Brother iPrint&Scan application on macOS supports PDF/JPG/BMP and PNG formats only. Mac printer driver is not provided.) |
GIỚI THIỆU
Tốc độ in cao
Với tốc độ in tài liệu lên đến 17 ảnh/phút (in đơn sắc) và 9,5 ảnh/phút (in màu), Máy in Brother giúp bạn tăng tốc quy trình làm việc, rút ngắn thời gian xử lý công việc. Bạn hoàn toàn có thể tự tin tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp, để lại ấn tượng tốt cho Doanh nghiệp của mình.
*Theo ISO/IEC 24734. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập www.brother.com/rd/printspeed
Xử lý công việc hiệu quả
Khay nạp giấy tiêu chuẩn 150 tờ có thể điều chỉnh linh hoạt cho các khổ giấy khác nhau, ngoài ra còn hỗ trợ khe nạp giấy thủ công 1 tờ cho các định dạng giấy khác.
Tiết kiệm hơn trên mỗi trang in
Giảm thiểu chi phí in ấn với bình mực dung tích cực lớn, lên đến 7,500** trang in trắng đen và 5,000** trang in màu. Mực in chính hãng Brother với giá cả phải chăng giúp kéo dài tuổi thọ máy và tiết kiệm hơn trên mỗi trang in.
**Số lượng trang in được công bố bằng phương pháp ngoại suy dựa vào thử nghiệm của Brother với hình mẫu theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. Số lượng trang in không theo chuẩn ISO/IEC 24711
Nạp mực dễ dàng
Khay chứa mực in phun với thiết kế nắp trong suốt cho phép bạn có thể quan sát từ phía trước và nạp mực dễ dàng, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ mực.
In từ bất cứ nơi nào
Với các tùy chọn kết nối linh hoạt, máy in Brother được thiết kế để phù hợp với mọi môi trường làm việc. Wi-Fi tích hợp cho phép toàn bộ nhóm làm việc dễ dàng chia sẻ trên cùng một thiết bị. Thêm vào đó, máy in Brother được trang bị tính năng in di động trực tiếp để thuận tiện cho việc in ấn từ các thiết bị di động của bạn.
Sử dụng dễ dàng
Giao diện người dùng được thiết kế thân thiện giúp bất kì ai cũng có thể sử dụng dễ dàng.