Thông số cơ bản
CÁC CHỨC NĂNG
In,Quét,Copy,Fax
LOẠI MÁY IN
Colour Laser
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO)
435 mm x 526 mm x 539 mm
TỐC ĐỘ IN
Up to 31 / 33 ppm (A4/Letter)
LOẠI GIẤY
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper
KHỔ GIẤY
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA
Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper
BẢO HÀNH
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
In
ĐỘ PHÂN GIẢI
Up to 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (Up to 600 x 2400) quality
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper
2 MẶT KHỔ GIẤY
A4
Xử lý giấy
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #2 - LOẠI GIẤY
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #2 - DỌC
A4, Letter, A5, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal
ĐẦU VÀO GIẤY (ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG)
60 to 163gsm
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - SỐ TỜ TỐI ĐA
Up to 50 sheets of 80 g/m2 Plain Paper
Envelope: 10 envelopes up to 10 mm thick
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA
Up to 70 sheets
ĐẦU RA GIẤY
Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper
Copy
MÀU
Yes
ĐƠN SẮC
Yes
ĐỘ RỘNG BẢN COPY
A4 (ADF/FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 210 mm
NHIỀU BẢN SAO
Sorts/Stacks (up to 99 pages)
PHÓNG TO/THU NHỎ
25% to 400% (in increments of 1%)
ĐỘ PHÂN GIẢI
Up to 1200 x 600dpi
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT
Yes
2 MẶT KHỔ GIẤY
A4
Khả năng kết nối
USB
USB 2.0
LAN
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
WIRELESS LAN
IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode)
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®)
Quét
QUÉT MÀU
Yes
ĐƠN SẮC
Yes
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA
48 bit colour processing
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA
24 bit colour processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO
16 bit colour processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA
8 bit colour processing
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY
Up to 19,200 × 19,200 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH
Up to 1200 × 2400 dpi (optical)
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF
Up to 1200 x 600 dpi(optical)
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT
A4 (ADF/FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 210 mm
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF
Width 105 to 215.9mm
ĐỘ DÀI QUÉT ADF
Length 147.3 to 355.6 mm
Fax
TÍNH TƯƠNG THÍCH
ITU-T Group Super G3
TỐC ĐỘ MODEM
33.6 Kbps
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT
A4 (ADF): 208 mm
A4 (FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 208 mm
THANG MÀU XÁM - ĐƠN SẮC
8bit / 256 levels
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU
203 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN
98 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT
196 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT
392 dpi
NHÓM
Up to 20 groups
ĐANG TRUYỀN PHÁT
Up to 350 locations
QUAY SỐ NHANH
Up to 300 locations
TỰ ĐỘNG QUAY SỐ
Yes
BỘ NHỚ TRUYỀN
Up to 500 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY
Up to 500 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
PC FAX ĐANG GỬI
Yes
PC FAX ĐANG NHẬN
Yes
Màn hình & Bộ nhớ
MÀN HÌNH
Touchscreen: 3.7" TFT Colour LCD
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ
1 GB
Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG
28.1 kg
Vận hành
NGUỒN ĐIỆN
220V to 240V AC 50/60Hz
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN
Approx. 550 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG
Approx. 70 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ
Approx. 10.0 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN
Approx. 0.03 W
ĐỘ ỒN
LpAm = 49 dB(A)
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
10 to 32 ° C
Mạng
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY
APOP, SMTP-AUTH, SSL/TLS (IPPS, HTTPS, SMTP, POP3, IMAP4), SNMP v3,
802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS), Kerberos, IPsec
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY AOSSTM
Yes
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS
Yes
Hỗ trợ OS
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS®
Windows® Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7, 8, 8.1, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only)
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC
macOS v10.10.5, v10.11.x, v10.12 (Download only)