Thông số cơ bản
CÁC CHỨC NĂNG
In,Quét,Copy,Fax
LOẠI MÁY IN
Monochrome Laser Printer
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO)
409 mm x 398.5 mm x 316.5 mm
TỐC ĐỘ IN
Up to 30 / 32 ppm (A4/Letter)
LOẠI GIẤY
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
KHỔ GIẤY
A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
BẢO HÀNH
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
In
ĐỘ PHÂN GIẢI
Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
2 MẶT KHỔ GIẤY
A4
Xử lý giấy
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY
60 to 163gsm
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA
1 sheet
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA
Up to 35 sheets
ĐẦU RA GIẤY
Up to 100 sheets of 80 gsm plain paper
Copy
ĐƠN SẮC
Yes
ĐỘ RỘNG BẢN COPY
A4 (ADF/FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 210 mm
NHIỀU BẢN SAO
Sort/Stacks up to 99 pages
PHÓNG TO/THU NHỎ
25% to 400% (in increments of 1%)
ĐỘ PHÂN GIẢI
Up to 600 x 600 dpi
Khả năng kết nối
USB
USB 2.0
LAN
10Base-T/100Base-TX
WIRELESS LAN
EEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode)
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™)
Quét
QUÉT MÀU
Yes
ĐƠN SẮC
Yes
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA
30 bit colour processing
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA
24 bit colour processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO
10 bit colour processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA
8 bit colour processing
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY
Up to 19,200 × 19,200 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH
Up to 600 x 2400 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF
Up to 600 × 600 dpi
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF
Width 147.3 to 215.9 mm
ĐỘ DÀI QUÉT ADF
Length 147.3 to 355.6 mm
Fax
TÍNH TƯƠNG THÍCH
ITU-T Group Super G3
TỐC ĐỘ MODEM
33.6 Kbps
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT
A4 (ADF): 208 mm
A4 (FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 208 mm
THANG MÀU XÁM - ĐƠN SẮC
8bit / 256 levels
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU
203 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN
98 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT
196 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT
392dpi
NHÓM
Up to 20 groups
ĐANG TRUYỀN PHÁT
Up to 258 Locations
QUAY SỐ NHANH
Up to 200 locations
TỰ ĐỘNG QUAY SỐ
Yes
BỘ NHỚ TRUYỀN
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
PC FAX ĐANG GỬI
Yes
PC FAX ĐANG NHẬN
Yes
Màn hình & Bộ nhớ
MÀN HÌNH
16 characters x 2 lines
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ
32 MB
Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG
11.4 kg
Vận hành
NGUỒN ĐIỆN
220 - 240 V AC 50/60Hz
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN
Approx. 510 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG
Approx. 60 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ
Approx. 6.6 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN
Approx. 0.08 W
ĐỘ ỒN
LpAm = 50 dB(A)
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
10 to 32 °C
Mạng
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY
SMTP-AUTH, SNMP v3
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY AOSSTM
Yes
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS
Yes
Hỗ trợ OS
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS®
Windows XP Home Edition, XP Professional Edition, XP professional x64 Edition, Server 2003 (Network only), Server 2003 x64 Edition (Network only), Vista, Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7, 8, 8.1, Server 2012(Network only), Server 2012 R2(Network only)
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC
macOS X v10.7.5, 10.8.x, 10.9.x (Download only)
HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)