Tối ưu hóa tản nhiệt
Ống dẫn nhiệt được dùng để chuyển nhiệt từ nguồn nhiệt nhanh chóng ra các lá tản nhiệt và hình dạng cũng như kích thước của chúng rất quan trọng trong việc chuyển dời năng lượng nhiệt. Thiết kế tương thích mới nhất của MSI với các ống dẫn nhiệt là tiết diện hình vuông giúp tiếp xúc chặt chẽ hơn với GPU.
Các quạt tản nhiệt là linh kiện duy nhất chuyển động trong MSI GeForce RTX 4090 GAMING TRIO 24G cũng như tiêu điểm trong quá trình tạo ra chúng là cải thiện luồng gió và áp suất không khí. Qua nhiều thế hệ card đồ họa được ra mắt, các cánh gió trên quạt đã được phát triển để có hiệu suất cao hơn trên MSI TORX FAN 5.0.
Mỗi một tiến bộ công nghệ nhỏ nhất đều có thể đem đến lợi thế cho bạn. Trong một vài năm trở lại đây, nhóm nghiên cứu và phát triển của MSI đã thí nghiệm tính khí động học của tản nhiệt nhằm tìm ra cách cải thiện luồng gió định hướng thổi qua các vây tản nhiệt kim loại được xếp dày đặc. Cải thiện này bao gồm cả tấm phản hồi luồng khí và các cạnh vây tản nhiệt dạng lượn sóng khá khó để nhận biết.
Tạo tác của sự hoàn hảo
Được chế tạo trên cơ sở hai thập niên không ngừng nhận được các giải thưởng trong lĩnh vực đồ họa, đây là lúc mà MSI GeForce RTX 4090 GAMING TRIO 24G tiến hóa vượt ra khỏi phạm trù chơi game. Một triết lý thiết kế mới đã được thành hình nhằm trải đường cho dòng sản phẩm đỉnh cấp mới.
Khả năng ép xung
MSI Afterburner là phần mềm ép xung card đồ họa được nhận biết phổ biến và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nằm quyền điều khiển card đồ họa toàn diện trong khi vẫn có thể theo dõi các thông số hệ thống theo thời gian thực. Phần mềm này hoàn toàn miễn phí và tương thích với hầu hết các card đồ họa của các nhà sản xuất trên thị trường.
- Thông số kỹ thuật
Model | MSI GeForce RTX 4090 GAMING TRIO 24G |
Nhân đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4090 |
Giao thức kết nối | PCI Express® Gen 4 |
Xung nhịp | -- |
Nhân CUDA | 16384 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 24GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 384-bit |
Cổng xuất hình | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K 120Hz HDR, 8K 60Hz HDR và Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Kết nối nguồn | 16-pin x 1 |
PSU kiến nghị | 850W |
Kích thước | 337 x 140 x 77 mm |
Trọng lượng | 2170g / 3093g |
Phiên bản DirectX hỗ trợ | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-Sync | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |