Màn hình | Kích thước panel: Màn hình Wide 27.0″(68.47cm) 16:9 Kiểu Panel : IPS Độ phân giải thực: 3840×2160 Khu vực Hiển thị (HxV) : 596.74 x 335.66 mm Pixel : 0.155 mm Độ sáng (tối đa): 350 cd/㎡ Bề mặt Hiển thị Chống lóa Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1 Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V) Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray) Màu sắc hiển thị: 1073.7 triệu màu (10bit) Không chớp HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : Có (HDR-10 ) |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free: Có ProArt Preset : 12 Chế độ(Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/DCI-P3/DICOM/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Người dùng 1/Chế độ Người dùng 2/HDR/Chế độ Đọc/Rec. 709 Mode/Chế độ Phòng tối/Dựng hình nhanh) ProArt Palette : Có Các lựa chọn nhiệt độ màu: 5 chế độ Độ chính xác màu sắc: △E< 2 Điều chỉnh thông số gamma: Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Điều chỉnh màu sắc: 6 trục điều chỉnh (R, G, B, C, M, Y) Hình-trong-Hình : Có Hình-cạnh-Hình : Hỗ trợ HDCP Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có Hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync :Có |
Tính năng âm thanh | Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS |
Các cổng I /O | Tín hiệu vào: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack Cổng USB: 3.1×4 |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu Digital: 29 ~160 KHz (H) /40 ~60 Hz(V) |
Điện năng tiêu thụ | Nút khởi động (thông thường): < 32W* Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W ; Chế độ tắt nguồn : 0W (tắt cứng) 100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế cơ học | Góc nghiêng: +35°~-5° Xoay : +45°~-45° Quay : +90°~-90° Tinh chỉnh độ cao : 0~150 mm Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm Thiết kế Không Khung viền : Có Thiết kế Giá đỡ Tháo Nhanh : Có |
Bảo mật | Khoá Kensington |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 614 x (374 ~ 524) x 228 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 614 x 370 x 60 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 680 x 516 x 161 mm |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng) : 8.6 kg, Không có chân đế (Ước lượng) : 5.7 Kg, Trọng lượng thô (Ước lượng) : 11.2 kg |
Phụ kiện | Dây nguồn Cáp DisplayPort (Có thể có) Sách hướng dẫn Cáp USB-C sang A Cáp HDMI (Có thể có) Phiếu bảo hành USB-C cable (Có thể có) Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc Welcome Card |
Quy định | TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, Calman Verified |