Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 16.9 x 319 x 219 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 1.3 kg |
Tản nhiệt | 1 quạt |
Màu sắc | Xám |
Chất liệu |
|
Bộ xử lý
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core i3 |
Loại CPU | 1115G4 |
Tốc độ CPU | 1.70 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.10 GHz |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Bộ nhớ đệm | 6 MB |
Tốc độ BUS | 4 GT/s |
RAM
Dung lượng RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 3200 MHz |
Số khe cắm rời | 2 |
Số khe RAM còn lại | 1 |
Số RAM onboard | 0 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 14.0 inch |
Công nghệ màn hình | IPS LCD LED Backlit, True Tone |
Độ phân giải | 1920 x 1080 Pixels |
Loại màn hình | LED |
Tần số quét | 60 Hz |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 300 nits |
Độ phủ màu | 45% NTSC |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | Intel |
Model | UHD |
Lưu trữ
Hỗ trợ công nghệ Optane | Không |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 1 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 0 |
SSD
Loại SSD | M2. PCIe |
Dung lượng | 256 GB |
Bảo mật
- Mật khẩu
Giao tiếp & kết nối
Cổng giao tiếp |
|
Wifi |
|
Bluetooth | v5.1 |
Webcam |
|
Âm thanh
Số lượng loa | 2 |
Công nghệ âm thanh | Realtek High Definition Audio |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | Backlit Chiclet Keyboard |
Loại đèn bàn phím | LED |
Công nghệ đèn bàn phím | Đơn sắc |
Màu đèn LED | Trắng |
TouchPad | Multi-touch touchpad |
Thông tin pin & Sạc
Loại PIN | Lithium polymer |
Power Supply | 39 W |
Dung lượng pin |
|
Hệ điều hành
OS | Windows |
Version | Windows 10 Home Single Language |
Type | 64 bit |