Hệ điều hành | Windows 11 Home |
(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Màn hình | 18" UHD+ (3840x2160), tỉ lệ 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), VESA DisplayHDR™ 100, Mini LED |
CPU | Intel® Core™ Ultra 9 185H |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop 12GB GDDR6 |
|
Xung boost tối đa 2100MHz, công suất tiêu thụ tối đa 150W với Dynamic Boost. |
|
*Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
RAM | 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz |
2 khe RAM SO-DIMM |
Dung lượng RAM tối đa 96GB |
Ổ cứng | 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
Số khe M.2 | 2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) |
KẾT NỐI MẠNG | Intel® Killer™ GB Lan 2.5Gbps |
Intel® Killer™ BE Wi-Fi 7 |
Bluetooth | Bluetooth v5.4 |
CỔNG KẾT NỐI | 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) |
|
1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) hỗ trợ sạc PD3.1 |
|
2x Type-A USB3.2 Gen2 |
|
1x Đầu đọc thẻ SD Express |
|
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) |
|
1x RJ45 |
Bảo mật | Đầu đọc vân tay |
|
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
|
Cần gạt che Webcam |
|
Khóa Kensington |
Bàn phím | Bàn phím chơi game đèn nền RGB Per-Key từ SteelSeries, có phím Copilot |
JACK ÂM THANH | 1x Mic-in/Headphone-out Combo |
Loa | 2x 2W Loa con |
|
4x 2W Loa trầm |
Pin | 4 cell / 99.9 Whr |
Sạc | 280W |
Trọng lượng | 2.89 kg |
Kích thước | 399.99 x 289.67 x 19.9-23.99 mm |
Bảo hành | 2 năm |
Màu sắc | Đen (Midnight Black) |
Touch Pad | Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Webcam | IR FHD (30fps@1080p) hỗ trợ HDR |
|
lọc nhiễu 3D (3DNR+) |