CPU AMD Ryzen 5 5500GT – CPU Ryzen 5 5000 G-Series
CPU AMD Ryzen 5 5500GT là mẫu CPU mới nhất thuộc dòng Ryzen 5 5000 G-Series. CPU này có mức giá thấp nhất, chỉ 125 USD, nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chơi game phổ thông. Điểm nổi bật của AMD Ryzen 5 5500GT là GPU tích hợp Radeon Graphics. Với cấu hình này, Ryzen 5 5500GT có thể chơi tốt các tựa game phổ thông ở mức cài đặt trung bình. CPU này cũng có thể xử lý tốt các tác vụ văn phòng, đồ họa cơ bản và chỉnh sửa video.
AMD Ryzen 5 5500GT là lựa chọn phù hợp cho những người dùng đang tìm kiếm một CPU chơi game giá rẻ nhưng vẫn có hiệu năng tốt. CPU này cũng phù hợp cho những người dùng cần một CPU đa nhiệm mạnh mẽ để xử lý nhiều tác vụ cùng lúc.
CPU AMD Ryzen 5 5500GT – CPU Ryzen 5 5000 G-Series
Thông số kỹ thuật của CPU AMD Ryzen 5 5500GT
Chi tiết các thông số kỹ thuật của CPU AMD Ryzen 5 5500GT như sau:
ID sản phẩm
ID sản phẩm được đóng hộp | 100-100001489BOX |
Khay ID sản phẩm | 100-000001489 |
ID sản phẩm MPK | 100-100001489MPK |
Thông số chung
Nền tảng | Boxed Processor |
Phân khúc thị trường | Máy tính để bàn phổ thông |
Nhóm sản phẩm | AMD Ryzen™ Processors |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen™ 5 5000 G-Series Desktop Processors with Radeon™ Graphics |
Tên mã cũ | “Cezanne” |
Kiến trúc | “Zen 3” |
Số lõi CPU | 6 |
Đa luồng (SMT) | Có |
Số luồng | 12 |
Xung nhịp tối đa | Up to 4.4GHz |
Xung nhịp cơ bản | 3.6GHz |
Bộ đệm L1 | 384KB |
Bộ đệm L2 | 3MB |
Bộ đệm L3 | 16MB |
TDP mặc định | 65W |
TDP có thể định cấu hình AMD (cTDP) | 45-65W |
Công nghệ xử lý cho lõi CPU | TSMC 7nm FinFET |
Kích thước khuôn tính toán CPU (CCD) | 180mm² |
Ép xung | Có |
Ổ cắm CPU Socket | AM4 |
Giải pháp nhiệt (PIB) | AMD Wraith Stealth |
Giải pháp tản nhiệt (MPK) | AMD Wraith Stealth |
Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax) | 95°C |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất. |
Kết nối
Phiên bản PCI Express® | PCIe® 3.0 |
Hỗ trợ NVMe | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
Loại bộ nhớ hệ thống | DDR4 |
Kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | 128GB |
Loại phụ bộ nhớ hệ thống | UDIMM |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | 2x1R DDR4-3200 2x2R DDR4-3200 4x1R DDR4-2933 4x2R DDR4-2667 |
Khả năng đồ hoạ
Đồ họa tích hợp | Có |
Mô hình đồ họa | Radeon™ Graphics |
Số lõi đồ họa | 7 |
Tần số đồ họa | 1900 MHz |