Chất liệu | Thép SGCC, kính cường lực |
Kích thước | 251 x 545 x 552 mm (WxDxH) |
Lưu trữ | 4 x khay gắn trong 2.5”/3.5” 3 x khay gắn trong 2.5” |
Khe mở rộng | 7+2 (khe PCI thẳng đứng bổ sung) |
Kích thước bo mạch | ATX/micro ATX/Mini ITX/EATX (12”x10.9”) |
Kích thước nguồn | PS2 ATX PSU |
Tản nhiệt | Hỗ trợ lắp quạt làm mát Trước: 2 x 140mm/ 3 x 120mm Trên: 2 x 140mm/ 3 x 120mm Sau: 1 x 140mm/120mmHỗ trợ két nước làm mát (Radiator) Trước: 120, 140, 240, 280, 360 mm Trên 120, 140, 240, 280, 360 mm Sau: 120, 140mm |
Cổng kết nối | 2 x USB 3.1 Gen1 1 x Tai nghe 1 x Microphone |
Độ cao tản nhiệt CPU tối đa | 180mm |
Độ dài tối đa card đồ họa | 420mm |
Lọc bụi | Nóc, đáy, trước |
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT