Tiêu chuẩn | Wi-Fi 5- IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
- IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
|
Tốc độ WiFi | AC1200- 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
- 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
|
Dải WiFi | Căn hộ 3 phòng ngủ
- 4× Ăng ten cố định
- Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn
- Beamforming
- Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ
|
Dung lượng WiFi | Vừa
- Băng tần kép
- Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất
- MU-MIMO
- Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO
|
Chế độ làm việc | - Chế độ Router
- Chế độ Điểm truy cập
- Chế độ Mở rộng sóng
|
Bộ xử lý | CPU lõi đơn |
Cổng Ethernet | - 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
- 4× Cổng LAN 10/100 Mbps
|
Nút | Nút WPS/Reset |
Nguồn | 9 V ⎓ 0.85 A |
Mã hóa WiFi | - WEP
- WPA
- WPA2
- WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
|
Network Security | - Tường lửa SPI
- Kiểm soát truy cập
- Kết hợp IP & MAC
- Gateway lớp ứng dụng
|
Mạng khách | - 1 x Mạng khách 5GHz
- 1 x Mạng khách 2.4GHz
|
Các giao thức | |
Parental Controls | - Lọc URL
- Kiểm soát thời gian
|
Các loại WAN | - IP Động
- IP Tĩnh
- PPPoE
- PPTP
- L2TP
|
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
NAT Forwarding | - Chuyển tiếp cổng
- Cổng kích hoạt
- DMZ
- UPnP
|
IPTV | - IGMP Proxy
- IGMP Snooping
- Bridge
- Tag VLAN
|
DHCP | - Dành riêng địa chỉ
- Danh sách máy khách DHCP
- Máy chủ
|
DDNS | |
Kích thước (W×D×H) | - 4.5 × 4.2 × 1.0 in
- (115 × 106.7 × 24.3 mm)
|
Phụ kiện | - Router Wi-Fi Archer C54
- Bộ chuyển đổi nguồn
- Cáp Ethernet RJ45
- Hướng dẫn cài đặt nhanh
|
System Requirements | - Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
- Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)
- Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
|
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | - Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
- Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
- Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
- Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
|
Công suất truyền WiFi | CE EIRP:- <20dBm(2.4GHz)
- <23dBm(5GHz)
FCC: |
Độ nhạy tiếp nhận WiFi | 5GHz:- 11a 6Mbps:-93dBm
- 11a 54Mbps:-78dBm
- 11ac HT20 mcs8:69dBm
- 11ac HT40 mcs9:-66dBm
- 11ac HT80 mcs9:-62dBm
2.4GHz:- 11g 54Mbps:-78dBm
- 11n HT20 mcs7:-74dBm
- 11n HT40 mcs7:-71dbm
|